Máy in mã vạch Sato X-2300ZE là máy in tem mã vạch công nghiệp của hãng SATO – USA. Máy sử dụng công nghệ in truyền nhiệt, cho hiệu suất làm việc rất cao, sử dụng linh hoạt với chip xử lý CPU 32bit và 8MB Flash/16MB bộ nhớ SDRAM cho chất lượng in ấn tốt, máy được trang bị màn hình LCD và các phím bấm giúp cho việc điều chỉnh các thông số dễ dàng hơn cũng như hỗ trợ đa ngôn ngữ trong đó có cả tiếng việt. Điểm khác biệt giữa Sato X-2300ZE và Sato X-2300E là ở ngôn ngữ máy, còn lại các thông số về cấu hình đều giống hệt nhau
- Khung sườn máy được thiết kế bằng kim loại chắc chắn và bền bỉ, vỏ máy được phủ 1 lớp sơn cách điện rất an toàn
- Sử dụng CPU 32bit và 8MB Flash/16MB bộ nhớ SDRAM cho tốc độ in nhanh chóng
- Giao diện sử dụng đơn giản với màn hình LCD, các phím bấm và những đèn led thông báo trạng thái của máy
- Hỗ trợ nhiều gói ngôn ngữ khác nhau trong đó có cả tiếng việt
- Hỗ trợ nhiều giao tiếp như: Parallel, RS-232, USB, PS/2 keyboard, Ethernet giúp kết nối với máy in dễ dàng hơn
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sato X-2300ZE
Thông số chung | Model | X-2300ZE |
---|---|---|
Thương hiệu | Sato | |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | Flash ROM: 8MB, RAM: 16MB | |
Bảng điều khiển |
|
|
Giao tiếp | Parallel, RS-232, USB, PS/2 keyboard, Ethernet | |
Kích thước (WxHxL) | 250x263x418mm | |
Trọng lượng | 11 Kg | |
Nguồn điện | Autoswitching 100V~240VAC, Frequency: 50/60Hz, 5A | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Tốc độ in | 152mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Gap & I-mark | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Roll and Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 25.4mm – 112mm | |
Chiều dài giấy | ~200m | |
Đường kính lõi giấy | 76mm, 203mm | |
Độ dày giấy | 0.0635 – 0.254mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Inside(Face in)/ Outside(Face out) | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Windows® 2000, XP, 2003, Vista, Windows 7 and Windows 10 |
Ngôn ngữ máy | PPLZ (Zebra® Emulation) | |
Phần mềm tương thích | GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | – |
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | CE, FCC, UL, CUL, CCC, RoHS |