Trong thế giới công nghệ số hiện đại, mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu, xuất hiện trên hầu hết các sản phẩm từ siêu thị đến các kiện hàng logistics phức tạp. Chúng giống như những “chứng minh thư” điện tử, giúp tự động hóa quy trình, tăng hiệu quả quản lý và cung cấp thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về sự đa dạng của các loại mã vạch thông dụng và cách chúng hoạt động. Bài viết này của Tem Nhãn 24h sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết về các loại mã vạch phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Mã vạch, về cơ bản, là một phương thức mã hóa thông tin dưới dạng hình ảnh mà máy móc có thể đọc được. Thay vì nhập liệu thủ công, một máy quét có thể nhanh chóng chuyển đổi các vạch và khoảng trắng (hoặc các ô vuông trong mã 2D) thành dữ liệu số. Mỗi loại mã vạch được thiết kế với những đặc điểm riêng, phục vụ cho các mục đích và ngành nghề khác nhau.
Hiểu Đúng Về Mã Vạch: Không Chỉ Là Những Vạch Đen Trắng
Nói một cách dễ hiểu, mã vạch là một ngôn ngữ công nghệ dùng để biểu diễn dữ liệu. Các chuỗi ký tự, số liệu có thể được mã hóa thành các mẫu hình học để máy quét đọc và truyền vào hệ thống máy tính. Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở cấu trúc: mã vạch 1D (một chiều) và mã vạch 2D (hai chiều).
Mã vạch 1D, hay còn gọi là mã vạch tuyến tính, bao gồm các vạch đen song song với độ rộng và khoảng cách khác nhau. Chúng lưu trữ một lượng thông tin tương đối hạn chế. Ngược lại, mã vạch 2D sử dụng các ô vuông, chấm hoặc hình lục giác, có thể lưu trữ lượng thông tin lớn hơn nhiều trong một không gian nhỏ hơn, thậm chí cả hình ảnh hay liên kết web. Sự đa dạng này là cần thiết vì mỗi ngành, mỗi ứng dụng lại có những yêu cầu riêng về lượng thông tin cần mã hóa, kích thước tem nhãn, và môi trường sử dụng.
Tổng hợp các loại mã vạch 1D và 2D thông dụng trên thị trường
Khám Phá Các Loại Mã Vạch 1D (Tuyến Tính) Phổ Biến
Mã vạch một chiều (1D) biểu diễn dữ liệu bằng cách thay đổi độ rộng và khoảng cách của các đường song song. Đây là nhóm mã vạch truyền thống, quen thuộc nhất, thường được sử dụng trong bán lẻ và quản lý kho hàng nhờ khả năng giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả kiểm kê. Độ dài của mã vạch 1D thường tỷ lệ thuận với lượng thông tin nó chứa, do đó người dùng thường giới hạn số ký tự mã hóa từ 8 đến 15 ký tự.
Mã Vạch UPC (Universal Product Code)
Mã UPC là “gương mặt thân quen” tại các quầy thanh toán trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở Hoa Kỳ, Anh, Úc và New Zealand. Chúng được dùng để dán nhãn và quét hàng tiêu dùng. Biến thể UPC-A mã hóa mười hai chữ số, trong khi UPC-E là phiên bản rút gọn với sáu chữ số, thích hợp cho các sản phẩm có kích thước nhỏ.
Mục đích chính của mã UPC trong bán lẻ là giúp nhận diện nhanh các đặc tính sản phẩm như kích thước, màu sắc khi quét thanh toán. Đồng thời, chúng cũng hỗ trợ đắc lực cho việc theo dõi hàng tồn kho một cách chính xác từ khâu sản xuất đến phân phối.
Ngành: Bán lẻ
Biến thể: UPC-A, UPC-E
Ví dụ minh họa mã vạch UPC-A thường dùng trong bán lẻ
Mã Vạch EAN (European Article Number)
Tương tự như UPC, mã vạch EAN cũng phục vụ việc dán nhãn hàng tiêu dùng để quét tại điểm bán, nhưng chủ yếu được sử dụng ở châu Âu và nhiều khu vực khác trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Điểm khác biệt chính nằm ở ứng dụng địa lý. EAN-13 (13 chữ số) là dạng mặc định, còn EAN-8 (8 chữ số) được dùng cho các sản品 không gian hạn chế như kẹo nhỏ.
Ưu điểm của mã EAN là tính linh hoạt. EAN-13 có mật độ cao, mã hóa được nhiều dữ liệu trong không gian nhỏ, còn EAN-8 lý tưởng cho sản phẩm nhỏ. Cả hai đều dễ dàng được các máy quét 1D đọc, giúp quá trình thanh toán nhanh chóng.
Ngành: Bán lẻ
Biến thể: EAN-13, EAN-8, JAN-13, ISBN, ISSN
Mã vạch EAN-13 tiêu chuẩn châu Âu cho sản phẩm tiêu dùng
Mã Vạch Code 39
Mã vạch Code 39 (hay Mã 3 của 9) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nổi bật là công nghiệp ô tô và Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ. Loại mã này cho phép mã hóa cả chữ số và ký tự. Tên gọi xuất phát từ khả năng ban đầu chỉ mã hóa 39 ký tự, dù phiên bản mới nhất đã mở rộng lên 43 ký tự.
Một hạn chế của Code 39 là mật độ dữ liệu tương đối thấp, khiến kích thước mã vạch lớn, không phù hợp với hàng hóa nhỏ. Tuy nhiên, nó vẫn là lựa chọn phổ biến vì không yêu cầu ký tự kiểm tra (check digit) riêng và hầu hết các đầu đọc mã vạch đều có thể giải mã được.
Ngành: Ô tô, quốc phòng, logistics nội bộ.
Mã Vạch Code 128
Code 128 là loại mã vạch nhỏ gọn, mật độ cao, thường được sử dụng trong ngành logistics và vận chuyển để đặt hàng và phân phối. Chúng rất thích hợp cho các sản phẩm không qua điểm bán lẻ (non-POS), ví dụ như mã container vận chuyển nối tiếp (SSCC) trong chuỗi cung ứng. Với khả năng hỗ trợ toàn bộ 128 ký tự ASCII, Code 128 có thể lưu trữ thông tin vô cùng đa dạng.
Ưu điểm lớn nhất của Code 128 là mật độ dữ liệu cao. Điều này cho phép lưu trữ một lượng lớn thông tin tuyến tính trong một không gian nhỏ gọn, lý tưởng để xác định các container và vật phẩm vận chuyển. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và ứng dụng của loại mã này, bạn có thể tìm hiểu thêm [code 128 là gì](https://temnhan24h.com/code-128-la-gi/)
.
Ngành: Chuỗi cung ứng, logistics.
Mẫu mã vạch Code 128 ứng dụng trong logistics và chuỗi cung ứng
Mã Vạch ITF (Interleaved 2 of 5)
Mã vạch ITF (hay Interleaved 2 of 5) chuyên dùng để dán nhãn vật liệu đóng gói trên toàn cầu. Đặc biệt, chúng rất lý tưởng để in trực tiếp lên các tông sóng vì khả năng chịu được dung sai in cao. Mã ITF thường mã hóa 14 chữ số và sử dụng bộ ký tự ASCII đầy đủ.
Một trong những điểm mạnh của ITF là khả năng tự kiểm tra và không yêu cầu số kiểm tra riêng, phù hợp cho việc mã hóa thông tin trên bao bì sản phẩm. Dù chỉ mã hóa được số (không phải chữ cái), đây vẫn là công cụ mạnh mẽ trong ngành đóng gói.
Ngành: Bao bì, đóng gói.
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5) in trên thùng carton
Mã Vạch Code 93
Mã vạch Code 93 được sử dụng trong logistics để xác định các gói hàng trong kho bán lẻ, dán nhãn linh kiện điện tử, và thậm chí cung cấp thông tin giao hàng bổ sung. Tương tự Code 39, Code 93 hỗ trợ bộ ký tự ASCII đầy đủ.
Ưu điểm của Code 93 là tính bảo mật cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn Code 39 (ngắn hơn khoảng 25%). Kích thước nhỏ và khả năng dự phòng dữ liệu tốt giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành, từ ô tô đến bán lẻ và hậu cần.
Ngành: Bán lẻ, Sản xuất, Hậu cần.
Mã Vạch Codabar
Mã vạch Codabar thường được các chuyên gia trong lĩnh vực hậu cần và chăm sóc sức khỏe sử dụng, bao gồm ngân hàng máu, các công ty chuyển phát nhanh như FedEx, phòng thí nghiệm ảnh và thư viện. Lợi ích chính của chúng là dễ in và có thể được tạo ra bởi bất kỳ máy in kiểu tác động nào, kể cả máy đánh chữ.
Codabar là một hệ thống ký hiệu tự kiểm tra, mã hóa tới 16 ký tự khác nhau cùng với 4 ký tự bắt đầu/dừng. Dù đang dần được thay thế bởi các loại mã mới hiệu quả hơn, Codabar vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng giảm lỗi khi nhập mã.
Biến thể: Codeabar, Mã Ames, NW-7, Monarch, Mã 2 trên 7, Codabar hợp lý, ANSI/AIM BC3-1995, USD-4
Ngành: Hậu cần, Y tế, Giáo dục.
Ví dụ mã vạch Codabar sử dụng trong y tế và thư viện
Mã Vạch GS1 DataBar (Trước đây là RSS)
Mã vạch GS1 DataBar, trước đây được biết đến với tên gọi Mã vạch không gian giảm (Reduced Space Symbology – RSS), được các cửa hàng bán lẻ sử dụng để xác định phiếu giảm giá, nông sản, hàng hóa dễ hỏng, cũng như các vật phẩm nhỏ trong ngành chăm sóc sức khỏe. Chúng nhỏ gọn hơn đáng kể so với các mã vạch tiêu dùng thông thường.
Được giới thiệu vào năm 2001, GS1 DataBar đã trở thành loại mã vạch bắt buộc cho phiếu giảm giá bán lẻ ở Mỹ. Các mã này giúp giảm thời gian giao dịch tại điểm bán, hỗ trợ trải nghiệm thanh toán tự phục vụ nhanh hơn và quy trình quét hiệu quả hơn trong môi trường y tế. Để in các loại mã này một cách hiệu quả, việc lựa chọn [các loại giấy in mã vạch](https://temnhan24h.com/cac-loai-giay-in-ma-vach-thong-dung/)
phù hợp đóng vai trò rất quan trọng.
Biến thể: GS1 DataBar Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Expanded, Expanded Stacked
Ngành: Bán lẻ, Y tế.
Mã vạch GS1 DataBar cho sản phẩm nhỏ và phiếu giảm giá
Mã Vạch MSI Plessey (Modified Plessey)
Mã vạch MSI Plessey (hay Modified Plessey) được sử dụng để quản lý hàng tồn kho trong môi trường bán lẻ, ví dụ như ghi nhãn trên kệ hàng siêu thị. Chúng cũng được dùng trong các kho và cơ sở lưu trữ khác để hỗ trợ kiểm tra hàng tồn kho chính xác.
Mã MSI Plessey chỉ có khả năng mã hóa số, nhưng có thể được sản xuất ở bất kỳ độ dài nào, cho phép mã hóa một lượng dữ liệu đáng kể. Tuy nhiên, định dạng nhị phân của nó ít tin cậy và hiệu quả hơn so với các loại mã vạch mới hơn, kinh tế hơn.
Ngành: Bán lẻ (chủ yếu cho quản lý nội bộ).
Tiến Xa Hơn Với Các Loại Mã Vạch 2D (Hai Chiều) Tiên Tiến
Mã vạch hai chiều (2D) biểu diễn dữ liệu bằng cách sử dụng các ký hiệu và hình dạng hai chiều như ô vuông, chấm hoặc mẫu hình học phức tạp khác. Chúng tương tự như mã vạch 1D tuyến tính nhưng có khả năng biểu thị nhiều dữ liệu hơn trên mỗi đơn vị diện tích. Mã vạch 2D bao gồm nhiều loại mã vạch hiện đại như Mã QR và PDF417.
Một ưu điểm quan trọng khác của mã vạch 2D là các công thức chống lỗi tích hợp. Các mã này được thiết kế để giữ cho dữ liệu nguyên vẹn và có thể quét được ngay cả khi một phần của mã bị rách, trầy xước hoặc hư hỏng. Tính năng này làm cho mã vạch 2D đặc biệt phù hợp với các ứng dụng quét mạnh mẽ hơn và trong môi trường có tốc độ nhanh.
Mã QR (Quick Response Code)
Mã QR là một trong các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay, thường được sử dụng trong các chiến dịch theo dõi và tiếp thị, chẳng hạn như trên quảng cáo, tạp chí, danh thiếp, và ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử. Chúng có kích thước linh hoạt, khả năng chịu lỗi cao và tốc độ đọc nhanh, mặc dù máy quét laser truyền thống không thể đọc được chúng (cần máy quét ảnh hoặc camera).
Mã QR hỗ trợ bốn chế độ dữ liệu khác nhau: số, chữ và số, byte/nhị phân, và thậm chí cả ký tự Kanji. Chúng thuộc miền công cộng và hoàn toàn miễn phí sử dụng. Tính linh hoạt của mã QR cho phép chúng được quét trên hầu hết các thiết bị có camera (bao gồm cả điện thoại thông minh) và mã hóa gần như mọi loại dữ liệu.
Ngành: Bán lẻ, Giải trí, Quảng cáo, Thanh toán.
Mã QR code phổ biến cho thanh toán và marketing
Mã Datamatrix
Mã Datamatrix thường được sử dụng để dán nhãn các mặt hàng nhỏ, hàng hóa và tài liệu. Dấu chân nhỏ bé của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các sản phẩm nhỏ trong lĩnh vực logistics và vận hành. Trên thực tế, Liên minh Công nghiệp Điện tử Hoa Kỳ (EIA) khuyến nghị sử dụng chúng để dán nhãn cho các linh kiện điện tử nhỏ.
Tương tự như mã QR, mã Datamatrix có khả năng chịu lỗi cao và tốc độ đọc nhanh. Chúng cung cấp mật độ dữ liệu cao, nghĩa là chúng chiếm ít không gian hơn trên sản phẩm và tài sản. Chúng cũng được thiết kế để có thể đọc được ngay cả ở độ phân giải thấp hoặc với các vị trí quét không hoàn hảo.
Biến thể: Micro-Datamatrix
Ngành: Điện tử, Bán lẻ, Chính phủ.
Mã Datamatrix nhỏ gọn dùng cho linh kiện điện tử
Mã PDF417
Mã PDF417 được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ, chẳng hạn như ảnh, dấu vân tay, chữ ký và thông tin cá nhân chi tiết. Chúng có thể chứa hơn 1,1 kilobyte dữ liệu có thể đọc được bằng máy, khiến chúng mạnh hơn nhiều so với các mã vạch 2D khác về dung lượng. Giống như mã QR, mã vạch PDF417 thuộc miền công cộng và miễn phí sử dụng.
Nhờ hiệu quả dữ liệu, mã PDF417 phù hợp với nhiều ứng dụng, bao gồm quản lý vận chuyển và kiểm kê. Các mã vạch này cũng rất thích hợp để tạo thẻ lên máy bay hàng không, cũng như thẻ nhận dạng do nhà nước cấp. Việc hiểu rõ về [giấy in mã vạch là gì](https://temnhan24h.com/gioi-thieu-ve-giay-in-ma-vach-la-gi/)
sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu in phù hợp, đảm bảo độ bền và khả năng đọc của các loại mã phức tạp này.
Biến thể: Truncated PDF417
Ngành: Logistics, Chính phủ, Hàng không.
Mã Aztec
Mã Aztec thường được ngành vận tải sử dụng, đặc biệt là cho vé và thẻ lên máy bay. Điểm mạnh của mã Aztec là vẫn có thể được giải mã ngay cả khi chúng có độ phân giải kém, rất hữu ích khi vé được in không rõ nét hoặc hiển thị trên màn hình điện thoại. Chúng cũng có thể chiếm ít không gian hơn vì không yêu cầu vùng yên tĩnh (khoảng trắng trống) xung quanh, không giống như một số loại mã vạch 2D khác.
Mã vạch Aztec cực kỳ hiệu quả về không gian, có thể chứa một lượng lớn dữ liệu trong khi vẫn duy trì kích thước tương đối nhỏ và có tính năng sửa lỗi tuyệt vời. Mặc dù không hỗ trợ phạm vi ký tự rộng như mã QR, chúng vẫn là công cụ mạnh mẽ cho ngành vận chuyển, chăm sóc sức khỏe và các ngành công nghiệp khác.
Ngành: Giao thông vận tải, Y tế.
Mã Aztec ứng dụng cho vé tàu xe và thẻ lên máy bay
Làm Sao Để Chọn Đúng Loại Mã Vạch Cho Doanh Nghiệp Của Bạn?
Giờ đây bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về các loại mã vạch thông dụng 1D và 2D cùng ứng dụng của chúng. Để tìm được loại mã vạch phù hợp nhất với ngành nghề và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp mình, hãy thử tự trả lời năm câu hỏi sau:
- Sản phẩm có được quét tại điểm bán (PoS) trong các cửa hàng bán lẻ không? Nếu có, mã vạch UPC và EAN là lựa chọn lý tưởng.
- Bộ ký tự nào cần được hỗ trợ? Bạn cần mã hóa chỉ số, hay cả chữ và số? Code 39, Code 128 và Mã QR là những lựa chọn tốt cho dữ liệu đa dạng.
- Bao nhiêu không gian có sẵn trên bao bì sản phẩm? Nếu không gian hạn chế, các mã như EAN-8, UPC-E, Code 128 và Datamatrix với kích thước nhỏ gọn sẽ phù hợp.
- Bạn sẽ in mã vạch trên chất liệu nào? Ví dụ, mã ITF rất tuyệt vời để in trên các tông sóng. Bên cạnh đó, việc
[hiệu chỉnh máy in zebra](https://temnhan24h.com/lam-cach-nao-de-hieu-chinh-may-in-zebra/)
đúng cách cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng in tốt nhất trên mọi loại vật liệu. - Loại mã vạch nào hỗ trợ lượng dữ liệu lớn nhất? Nếu cần lưu trữ lượng thông tin khổng lồ, mã PDF417 và các mã 2D nói chung là giải pháp tối ưu.
Dù bạn đang cân nhắc mã vạch một chiều hay hai chiều cho doanh nghiệp, tổ chức hay mục đích cá nhân, những thông tin chúng tôi cung cấp hy vọng sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.
Kết luận
Qua bài viết này, Tem Nhãn 24h đã cùng bạn khám phá sự đa dạng và vai trò quan trọng của các loại mã vạch thông dụng trong vô số ngành nghề hiện nay. Từ những vạch thẳng đơn giản trên sản phẩm tiêu dùng đến các ma trận phức tạp chứa đựng lượng lớn thông tin, mỗi loại mã vạch đều mang trong mình một giải pháp công nghệ tối ưu cho những nhu cầu cụ thể.
Việc hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại mã sẽ giúp doanh nghiệp của bạn lựa chọn được công cụ phù hợp nhất, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, tự động hóa quy trình và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn chuyên sâu hơn về giải pháp mã số mã vạch, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH BARTECH
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: [email protected]
Bài viết liên quan: