Máy in mã vạch Datamax I-4208 – Máy in mã vạch chất lượng
Dòng máy in mã vạch Datamax I-Class là dòng máy in hoàn chỉnh và toàn diện nhất trong số các sản phẩm in ấn. Nhãn công nghiệp có sẵn trong thị trường hiện nay.
Điểm đặc biệt của máy in mã vạch Datamax I-4208
Máy in mã vạch Datamax I-4208 được thiết kế với chất lượng và công nghệ hàng đầu. Với nền tảng của dòng máy in được xây dựng trên một khung nhôm đúc. Với modun bền nhẹ làm tăng độ bền cũng như tuổi thọ của máy in.
Datamax I-4208 được đánh giá là lý tưởng cho một loạt các ứng dụng ghi nhãn mã vạch chẳng hạn như sản xuất, lưu kho và vận chuyển. Thiết bị còn được người tiêu dùng ưa chuộng bởi rất dễ sử dụng. Ngoài ra nhờ khả năng linh hoạt của máy in mã vạch Datamax I-4208 nên thiết bị có thể sử dụng ở khắp mọi nơi trên toàn thế giới.
Hình ảnh minh họa của máy in mã vạch Datamax Oneil I-4208
Với độ phân giản 203Dpi và tốc độ in 8ips. Máy in mã vạch Datamax I-4208 là máy in tiêu chuẩn đáp ứng được những yêu cầu của những ứng dụng cơ bản nhất. Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… Ngoài ra nhờ khả năng linh hoạt của máy in mã vạch Datamax I-4208 nên thiết bị có thể sử dụng ở khắp mọi nơi trên toàn thế giới.
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Datamax I-4208
Thông số chung | Model | I-4208 |
---|---|---|
Thương hiệu | Datamax O-Neil | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 1MB Flash; 8MB SDRAM | |
Màn hình | 128 x 64 LCD graphics display | |
Giao tiếp | Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax | |
Kích thước | (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D) | |
Trọng lượng | 20.5Kg | |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh 90 – 204 VAC @ 47 – 63 Hz; xác định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng | |
Nhiệt độ làm việc | 4 ° C đến 35 ° C | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% | |
Thông số in | Phương thức in | Truyền nhiệt, in trực tiếp |
Tốc độ in | 8 IPS | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Bề rộng in | 4.10” (104 mm) | |
Chiều dài in | 0.25″ – 99″ (6.35mm – 2475.6mm) | |
Cảm biến giấy | Adjustable sensor detects “see through” for linerbacked diecut labels and tags or reflective sensing for media with black stripe sensing | |
Thông số giấy in | Label backfeed | Tùy chọn Cutter |
Kiểu giấy | Rollfed or fanfold materials, diecut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock | |
Bề rộng khổ giấy | 1″ – 4.65″ (25.4mm – 118.11mm) | |
Trục quay giấy | Standard 3” and 1.5” hubs, optional 40mm | |
Đường kính lõi giấy | 8″ (203mm) maximum diameter on 1.5″ – 3″ (38mm – 76mm) core. | |
Độ dày khổ giấy | 0.0025″ – 0.0100″ (0.0635mm – 0.254mm) | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Industry standard ribbon |
Kiểu mực | Coated side in or coated side out (CSI/CSO) | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | 1968’ (600M) | |
Đường kính lõi mực | 1″ (25mm) ribbon core | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ | Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries | |
Phần mềm tương thích | Bartender… | |
Driver/SDK | Used for creating label formats using virtually any Windows®. Included on Datamax Accessories CD, or via our web site at www.datamaxcorp.com | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Ten alphanumeric fonts from .035″ (.89mm) to .64″ (16.26mm) including OCRA, OCRB, CG Triumvirate™, CG Triumvirate Bold Condensed™ scalable font from AGFA® TrueType, AGFA® Intellifont™, Bitmap |
BARCODES | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR, Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
|
Hỗ trợ hình ảnh | PCX, .BMP and .IMG files, Any font or graphic field can be printed as a normal or reverse image. | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |