Sato CG412 là máy in tem nhãn mã vạch dùng cho văn phòng sử dụng công nghệ in truyền nhiệt của hãng Sato – Nhật Bản. Máy thuộc dòng CG series gồm các model Sato CG208, Sato CG212, Sato CG408, Sato CG412 với sự khác nhau chủ yếu về độ phân giải, phương thức in và tốc độ in. Đặc điểm chung của dòng CG series là máy được thiết kế nhỏ gọn nhằm tối ưu hóa diện tích, máy cũng sử dụng cả phương thức in truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp để khách hàng có nhiều lựa chọn hơn, tốc độ in khác nhau cũng giúp khách hàng có thêm những lựa chọn cho phù hợp với cửa hàng của mình.
Cả 2 model Sato CG408 và Sato CG412 đều có đầu in với kích thước rộng hơn (104mm) so với Sato CG208 và Sato CG212 (56mm), điều đó cho phép máy có thể in các tem nhãn mã vạch với chiều rộng lớn hơn. Riêng Sato CG412 có độ phân giải cao (305 DPI) nên phù hợp cho các đơn vị muốn in tem nhãn với kích thước nhỏ và độ sắc nét cao như tem trang sức, tem xét nghiệm, tem điện tử…
Hình ảnh mình họa máy in tem nhãn mã vạch Sato CG412
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Sato CG412
- Máy có kích thước nhỏ gọn rất thuận tiện cho những nơi làm việc có không gian hạn chế
- Máy có sử dụng chốt mở đóng rất an toàn và chắc chắn
- Khả năng thay thế giấy in mã vạch và mực in mã vạch cũng rất dễ dàng
- Đầu in của máy rất bền và cũng dễ dàng thay thế khi bị hỏng
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sato CG412
Thông số chung | Model | CG412 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sato | |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) | |
Vi xử lý | 32 Bit CPU | |
Bộ nhớ | Flash ROM: 4MB, RAM: 8MB | |
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxHxD) | 179x238x235mm | |
Trọng lượng | 1.9 Kg (TT) / 1.7 Kg (DT) | |
Nguồn điện | AC Adapter Input voltage: AC100V-240V±10%, Frequency: 50/60Hz, Output voltage: DC19V±5%, 3.68A | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp và gián tiếp hoặc in nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 305 DPI | |
Tốc độ in | 100 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | I-Mark Sensor (Reflection type), Label Gap Sensor (Transmissive type) | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Roll and Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 12mm to 60mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | 0.06-0.19mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Inside(Face in)/Outside(Face out) | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | – |
Ngôn ngữ máy | SBPL/SZPL | |
Phần mềm tương thích | GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | – |
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |