Thông số chung |
Model |
CL412NX |
Thương hiệu |
Sato |
Xuất xứ |
Japan (Nhật Bản) |
Vi xử lý |
Dual CPU
- CPU1: 2GB Flash, 256MB RAM
- CPU2: 4MB Flash, 64 MB RAM
|
Bộ nhớ |
– |
Bảng điều khiển |
- Màn hình LCD
- 01 nút nguồn, nút điều hướng, nút Feed
- Đèn led: xanh/đỏ
|
Giao tiếp |
- Chuẩn: USB 2.0 (Type A, Type B), Ethernet (IPv4/IPv6), USB 2.0 (Type A), RS-232C, IEEE1284, Bluetooth® Ver. 3.0
- Tùy chọn: Wi-Fi ®, Wi-Fi Direct® and CCX (Cisco®) Version 4 Certified, IEEE 802.11 a/b/g/n, Dual Band (2.4 GHz, 5 GHz)
|
Kích thước (WxHxL) |
271x321x457mm |
Trọng lượng |
15 Kg |
Nguồn điện |
100-240VAC +/- 10%, 50/60Hz – Đạt tiêu chuẩn Energy Star |
Nhiệt độ làm việc |
0ºC – 40ºC |
Độ ẩm làm việc |
30% – 90% |
Thông số đầu in |
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt |
Độ phân giải |
305 DPI |
Tốc độ in |
203 mm/s |
Chiều rộng đầu in |
104mm |
Chiều dài đầu in |
– |
Cảm biến |
- Adjustable Transmissive Sensor for Gap,
- Adjustable Refective Sensor for Black Mark,
- Paper End, Ribbon Near-End/End
|
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu in |
Continuous, Tear-off, Cutter, Dispense, Linerless |
Chiều rộng giấy |
– |
Chiều dài giấy |
– |
Đường kính lõi giấy |
220 mm, 76.0 mm, 254.0 mm |
Độ dày giấy |
0.060 mm – 0.268 mm |
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực |
Inside(Face in) Outside Face-out |
Chiều rộng mực |
– |
Chiều dài mực |
– |
Đường kính lõi mực |
– |
Độ dày mực |
– |
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
– |
Ngôn ngữ máy |
Tự động điều chỉnh SBPL®, SZPL®, SDPL®, SIPL® hoặc STCL® (Pre-installed), XML |
Phần mềm tương thích |
GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… |
Driver/SDK |
– |
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
- 10 Bitmap SATO Fonts, 15 Scalable SATO
- Multi-National Language Support (47 Languages/Unicode)
- Single and Double Byte Fonts (Korean, Chinese, Japanese)
|
Mã vạch |
- 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, Code 128, CODABAR (NW7), EAN8/13, GS1-DatabarTM, GS1-128 (UCC/EAN128), Interleaved 2/5, Industrial 2/5, JAN 8/13, Matrix 2/5, MS1, Bookland, PostnetTM, UPC-A/E
- 2-D Bar codes: PDF417, Micro PDF, Maxi Code, GS1 Data Matrix, QR Code, Micro QR Code and Composite Symbologies, Aztec
|
Đồ họa |
Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh |
Khác |
Phụ kiện |
– |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
Chứng nhận/chứng chỉ |
IEC 60950, CE Marking, EN 60950-1, EN 55022 Class A, EN 55024, R&TTE, NEMKO-GS, cMETus, UL60950-1/CSA C22.2 No. 60950-1, FCC 15 (SUB B, C), ICES-003, NMB-003, BIS, C-Tick, RCM, CCC, SRRC, KC, S-Mark (Arg), SIRIM, IDA, PTQC, NBTC, ANATEL |