Máy in mã vạch Avery Dennison AP 5.6 là dòng máy in tem nhãn công nghiệp của thương hiệu Avery Dennison – Hoa Kỳ. Là model tiếp theo của Avery Dennison AP .54 nên máy thừa hưởng các ưu điểm sẵn có như: có thể in tem nhãn trên tất cả các loại giấy in PVC, Decal cuộn, Decal Bạc, tem màu… với tốc độ in nhanh, sử dụng màn hình đồ họa giúp thấy rõ tình trạng của máy để sử dụng dễ dàng hơn, được trang bị nhiều giao tiếp phổ biến như: Parallel, Serial, RS 232, Ethernet, USB… giúp kết nối thuận tiện hơn với máy tính, có 2 tùy chọn độ phân giải là 203 DPI và 300 DPI nhằm giúp in tem nhãn nhỏ hơn và sắc nét hơn… Điểm khác biệt của máy nằm ở kích thước của tem in khi Avery Dennison AP 5.6 có chiều rộng đầu in lớn hơn 168mm cho phép in các tem nhãn với kích thước bề rộng lớn hơn.
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Avery Dennison AP 5.6
Thiết kế bằng kim loại chắc chắn và bền bỉ
|
|
Đầu in siêu bền và tháo lắp giấy mực nhanh chóng
|
|
Màn hình LCD và các phím điều hướng tiện dụng
|
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Avery Dennison AP 5.6
Thông số chung | Model | AP5.6 |
---|---|---|
Thương hiệu | Avery | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | 32bit RMI CPU | |
Bộ nhớ | SDRAM: 64MB Flash: 4MB | |
Màn hình | LCD Graphical Dot Matrix | |
Giao tiếp | USB 2.0, Parallel, RS-232, ethernet | |
Kích thước (WxHxD) | 335x272x462mm | |
Trọng lượng | 15.5kg | |
Nguồn điện | 100–240 VAC with auto select 50/60 Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 50 – 200 mm/s (203 DPI) / 50 -150 mm/s (300 DPI) | |
Độ phân giải | 203 DPI / 300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 168mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | – | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Die Cut, Black Mark, Aperture, Attacher Hole | |
Chiều rộng giấy | ~168mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | – | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | ~168mm | |
Chiều dài mực | ~600m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window 95, 98, 2000, NT, XP |
Ngôn ngữ máy | – | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |