Máy in Sewoo LK-B10 là máy in mã vạch để bàn dùng cho văn phòng của thương hiệu Sewoo – Hàn Quốc. Điểm đặc biệt của máy là khả năng lưu trữ của bộ nhớ lớn cho phép xử lý công việc nhanh chóng và cho hiệu suất in ấn cao, ngoài ra hãng còn phát triển 1 phần mềm in tem mã vạch là Label Cooker giúp khách hàng có thể in tem nhãn mã vạch đơn giản và dễ dàng hơn.
Hình ảnh mình họa máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B10
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B10
- Sử dụng công nghệ in truyền nhiệt nên tem nhãn bảo quản được lâu hơn, rất khó bay màu
- Máy có dung lượng bộ nhớ cao nên hoạt động rất ổn định và đáng tin cậy
- Có thể tùy chình chiều rộng của giấy in mã vạch từ 18mm đến 118mm và hỗ trợ chiều dài giấy in lên tới 360m
- Có thể tùy chọn chế độ “Auto cut” (tư động bóc nhãn) hoặc “Peeler” (bóc nhãn thủ công)
- Cung cấp kèm theo phần mềm in nhãn “Label Cooker” giúp in tem nhãn dễ dàng hơn
- Sử dụng giao tiếp chuẩn là Parallel(IEEE-1284), USB nhưng vẫn có tùy chọn Serial(RS-232C), Ethernet
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B10
Thông số chung | Model | LK-B10 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Korea (Hàn Quốc) | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ |
|
|
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxDxH) | 215 x 287 x 231mm | |
Trọng lượng | 3.6 Kg | |
Nguồn điện | External SMPS, AC : 100 ~ 240Vac, DC : 24 Vdc 2.5A | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Tốc độ in | 102 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Label Gap, Notch, Black Mark | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Label, Tag, Continuous, Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 18 ~118 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | Bên trong: Ø 25.4~ Ø 127mm / Bên ngoài: Ø 38.1~ Ø 200mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax-resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 33~110 mm | |
Chiều dài mực | 360m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Windows 10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP (32bit & 64bit) |
Ngôn ngữ máy | EPL II Command Compatible | |
Phần mềm tương thích | Label Cooker, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | FCC, KCC, CE |
Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B10
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ