Sewoo LK-B20 là máy in mã vạch để bàn dùng cho văn phòng của thương hiệu Sewoo – Hàn Quốc. Máy có thiết kế gọn gàng và chắc chắn, tốc độ in máy đạt 152mm/s nên khả năng in tem nhãn là rất nhanh, máy có các giao tiếp phổ biến như usb, parallel, serial, ethernet… rất dễ dàng kết nối với máy tính, ngoài ra hãng còn phát triển 1 phần mềm in tem mã vạch cơ bản là Label Cooker giúp khách hàng có thể in tem nhãn đơn giản và dễ dàng hơn nhiều.
Hình ảnh mình họa máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B20
- Sử dụng công nghệ in truyền nhiệt nên tem nhãn bảo quản được lâu hơn, rất khó bay màu
- Tốc độ in nhanh khi đạt 152mm/s giúp in tem nhãn rất nhanh
- Có thể tùy chình chiều rộng của giấy in mã vạch từ 18mm đến 118mm và hỗ trợ chiều dài giấy in lên tới 360m
- Có thể tùy chọn chế độ “Auto cut” (tư động bóc nhãn) hoặc “Peeler” (bóc nhãn thủ công)
- Cung cấp kèm theo phần mềm in nhãn “Label Cooker” giúp in tem nhãn dễ dàng hơn
- Sử dụng giao tiếp chuẩn là Parallel(IEEE-1284), USB nhưng vẫn có tùy chọn Serial(RS-232C), Ethernet
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B20
Thông số chung | Model | LK-B20 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Korea (Hàn Quốc) | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ |
|
|
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxDxH) | 215 x 287 x 231mm | |
Trọng lượng | 3.6 Kg | |
Nguồn điện | External SMPS, AC : 100 ~ 240Vac, DC : 24 Vdc 2.5A | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Tốc độ in | 152 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Label Gap, Notch, Black Mark | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Label, Tag, Continuous, Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 18 ~118 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | Bên trong: Ø 25.4~ Ø 127mm / Bên ngoài: Ø 38.1~ Ø 200mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax-resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 33~110 mm | |
Chiều dài mực | 360m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Windows 10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP (32bit & 64bit) |
Ngôn ngữ máy | EPL II, ZPL II Command Compatible | |
Phần mềm tương thích | Label Cooker, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | CE, FCC, KCC |
Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B20
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ