Máy in tem mã vạch TSC TX200

Thương hiệu:TSC
Phương pháp in:Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Loại máy in:Để bàn
Độ phân giải:203 dpi
Tốc độ in tối đa:8 inch/s
Độ rộng nhãn in tối đa:108 mm (4.25 inch)
Cổng kết nối:Ethernet, RS-232, USB

Đặt ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giao hàng miễn phí tại nội thành Hà Nội. Ship ngoại thành chỉ từ 30K. Hotline (Zalo, Viber): 0355.659.353

Hotline: 0355 659 353

Địa điểm mua hàng:

Chat Facebook

Thông tin chi tiết

Loạt series máy in tem mã vạch TX200 là đỉnh cao của 23 năm thiết kế máy in để bàn bán chạy nhất hiệu suất cao và bền chắc của hãng thiết kế sản xuất máy in tem mã vạch hàng đầu Đài Loan TSC. Cấu trúc máy được thiết kế theo dạng gập, dễ dàng đóng mở để thay giấy và mực. Máy in mã vạch TX200 là thế hệ máy in để bàn TSC mới nhất để tiết kiệm chi phí.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC TX200

Tính năng của máy in tem mã vạch TX200

  • Tốc độ in lên tới 203 mm (8”)/giây, nhanh nhất trong Series
  • Chiều dai in lên tới 25,400 mm, chiều rộng in lớn 108mm
  • Tùy chọn đa dạng: Giao diện song song Centronics, Đồng hồ thời gian thực, 3.5 “màu TFT hiển thị (bao gồm đồng hồ thời gian thực), Cảm biến Ribbon cuốiModule Peel-off, Máy chém cắt (full cut)802.11 a / b / g / n module không dây (slot-in), KP-200 Thêm hiển thị bàn phím đơn vị, KU-007 Thêm vào lập trình bàn phím thông minh, Mô-đun Bluetooth (giao diện nối tiếp)
  • Đạt chứng nhận tiết kiệm năng lương ENERGY STAR®

Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch TSC TX200

Thông số chungModelTX200
Thương hiệuTSC
Xuất xứĐài Loan
Vi xử lý
Bộ nhớ• 128 MB Flash memory
• 128 MB SDRAM
• microSD card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB
Màn hình• 1 nguồn cấp dữ liệu / nút tạm dừng
• bảng điều khiển LED với 8 biểu tượng lớn
• 1 power switch
Giao tiếp• USB 2.0
• RS-232
• Internal Ethernet, 10/100 Mbps
• USB Host
• Centronics (factory option)
• External Bluethooth (user option)
• Slot-in 802.11 a/b/g/n wireless (dealer option
Kích thước226 mm (W) x 198 mm (H) x 332 mm (D)
Trọng lượng3.75 kg
Nguồn điệnBộ chuyển đổi nguồn điện
• Đầu vào: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz
• Đầu ra: DC 24V, 3.75A, 90W
Nhiệt độ làm việc5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc25% – 85%
Thông số đầu inPhương thức inTruyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Tốc độ in203 mm/giây
Độ phân giải203 DPI
Chiều rộng in tối đa108 mm
Chiều dài in tối đa25,400 mm
Cảm biến• Cảm biến khoảng cách truyền qua
• Đen dấu cảm biến phản quang (vị trí điều chỉnh)
• Cảm biến mã hóa Ribbon
• Cảm biến mở đầu
Thông số giấy inChất liệu giấy
Kiểu giấyContinuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound)
Chiều rộng giấy19 ~112 mm (0.75” ~ 4.4”)
Chiều dài giấy3 ~ 11,430 mm (0.1“ ~ 450“)
Đường kính lõi giấy25.4 ~ 38.1 mm (1” ~ 1.5”)
Độ dày giấy0.055 ~ 0.254 mm (2.17 ~ 10 mil)
Thông số mực inChất liệu mựcWax, Wax – Resin, Resin
Kiểu mựcOutside
Chiều rộng mực40 mm ~ 110 mm (1.6” ~ 4.3”)
Chiều dài mực300 m
Đường kính lõiĐường kính lõi ngoài 67mm, lõi trong 1”
Độ dày mực
Thông số phần mềmHệ điều hành tương thíchWindow XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ máyTSPL-EZTM (Compatible to EPL, ZPL, ZPL II)
Phần mềm tương thíchBartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK –
Thông số đồ hoạPhông chữ và mã vạch xoay0, 90, 180, 270 độ
Mã vạch• 1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN 8, EAN 13, EAN 128,
UPC-A,UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China post, ITF14, EAN14, Code 11,
TELEPEN, TELEPENN, PLANET,
Code 49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS
• 2D bar code
TLC39, CODABLOCK F mode, PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec, Micro PDF 417,
GS1 DataBar (RSS barcode)
Đồ họa
KhácTùy chọn• Giao diện song song Centronics
• Đồng hồ thời gian thực
• 3.5 “màu TFT hiển thị (bao gồm đồng hồ thời gian thực)
• Cảm biến Ribbon cuối
• Module Peel-off
• Máy chém cắt (full cut)
• 802.11 a / b / g / n module không dây (slot-in)
• KP-200 Thêm hiển thị bàn phím đơn vị
• KU-007 Thêm vào lập trình bàn phím thông minh
• Mô-đun Bluetooth (giao diện nối tiếp)
Bảo hành• Máy in: 2 năm
• In đầu: 25 km (1.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước
• Trục: 50 km (2.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước
Quy định an toàn-FCC Class B, CE Class B, RCM, UL, cUL, TÜV/Safety, CCC, BIS, EAC, ENERGY STAR®

Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch TSC TX200

Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ
Thương hiệu

TSC

Phương pháp in

Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp

Loại máy in

Để bàn

Độ phân giải

203 dpi

Tốc độ in tối đa

8 inch/s

Độ rộng nhãn in tối đa

108 mm (4.25 inch)

Cổng kết nối

Ethernet, RS-232, USB

Thông tin thanh toán:
- Tên tài khoản: BUI QUANG THINH
- Số tài khoản: 19035140789010
- Tên ngân hàng: Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (TECHCOMBANK) - Chi Nhánh Hai Bà Trưng

Thông tin cơ bản:

Mã sản phẩm: MTX200 Danh mục:

Sản phẩm mới :

HotlineZaloĐịa chỉ