Máy in tem nhãn mã vạch Zebra 105SLPlus là máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp cao cấp của hãng ZEBRA nhằm thay thế cho model cũ là Zebra 105SL.
Máy in mã vạch được thiết kế hoàn toàn bằng kim loại cho cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn, bên ngoài máy được phủ 1 lớp sơn tĩnh điện để cách điện. Vì là model mới nên máy được nâng cấp bộ nhớ lên tới 16 MB SDRAM – 8 MB Flash cho phép in liên tục với tốc độ cao mà vẫn đảm bảo được chất lượng bản in, ngoài ra Zebra 105SLPlus phù hợp với nhiều hệ thống mạng và cơ sở dữ liệu giúp khách hàng có thể yên tâm về khả năng tương thích với hệ thống doanh nghiệp mình..
Máy in tem nhãn mã vạch Zebra 105SLPlus
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 105SLPlus
Máy được thiết kế hoàn toàn bằng kim loại tạo sự chắc chắn và bền bỉ
|
|
Đáp ứng hoàn toàn nhu cầu in tem nhãn của khách hàng
|
|
Dễ dàng tích hợp với hệ thống mạng và CSDL của khách hàng
|
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 105SLPlus
Thông số chung | Model | 105SLPlus |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 16 MB SDRAM; 8 MB Flash | |
Màn hình | Graphich LCD – back white | |
Giao tiếp | USB 2.0, RS-232, Parallel ports, Wireless | |
Kích thước (WxHxD) | 261,9×393,7×517,5mm | |
Trọng lượng | 22,7kg | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 47-63Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 305mm/s 203 DPI và 254mm/s 300 DPI | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | continuous, die-cut hoặc black mark, notch | |
Chiều rộng giấy | 20 – 114mm | |
Chiều dài giấy | 810mm 203 DPI và 2540mm 300 DPI | |
Đường kính lõi giấy | 76 – 203mm | |
Độ dày giấy | 0,058 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 20 – 110mm | |
Chiều dài mực | ~450m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL II™, ZBI 2.0™, Zebra Global Printing Solution | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, swiss 721 font standard |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ |