Zebra 140Xi4 là dòng máy in tem nhãn mã vạch hiệu suất cao của hãng ZEBRA, máy thuộc dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Xi4 Series gồm các model: Zebra 110Xi4, Zebra 140Xi4, Zebra 170Xi4, Zebra 220Xi4. Cũng như các dòng máy Xi4 Series máy được thiết kế với khung sườn bằng kim loại chống han gỉ và phủ 1 lớp sơn cách điện rất bền bỉ và chắc chắn, màn hình LCD cùng với các phím điều hướng giúp tùy chỉnh các thông số dễ dàng, máy sử dụng chip xử lý 32 bit 133 Mhz RISC nên cho tốc độ in rất nhanh gần như với thời gian thực, ngoài các kết nối phổ thông máy cũng hỗ trợ kết nối không dây và đạt chứng nhận ENERGY STAR về tiết kiệm điện năng.
Máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Zebra 140Xi4
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 140Xi4
Được chế tạo bền bỉ chắc chắn bằng kim loại
- Khung máy được chế tạo từ hợp kim siêu bền nên rất thích hợp khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
- Bên ngoài máy được phủ thêm 1 lớp sơn để cách điện rất an toàn khi sử dụng và rất khó bị bong tróc
- Ngàm và thanh cuộn của máy cũng được gia cố bằng kim loại nên cho khả năng hoạt động lâu dài hơn hẳn
Có khả năng tùy chỉnh và kết nối dễ dàng
- Màn hình với giao diện đồ họa và các phím điều hướng trên máy cho phép thao tác rất trực quan và dễ dàng
- Các icon kèm với đèn led để thông báo nhanh trạng thái của máy rất tiện dụng và hữu ích
- Ngoài các chuẩn giao tiếp phổ biến như: USB 2.0, RS-232, parallel máy còn có thể kết nối thông qua mạng không dây wiless
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ giúp hoạt động liên tục trong thời gian dài
- Các dòng máy in tem mã vạch Zebra Xi4 Series đều sử dụng công nghệ in truyền nhiệt nên cho chất lượng bản in rất sắc nét và không bị bay màu
- Chip xử lý 32 bit 133 Mhz RISC processor giúp cho máy có thể đạt tốc độ in rất nhanh 356mm/s và hoạt động liên tục trong thời gian dài
- Tiêu chuẩn Energy Star giúp cho Zebra 140Xi4 tiết kiệm từ 20 – 30% điện năng so với các máy in tem nhãn mã vạch thông thường
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 140Xi4
Thông số chung | Model | 140Xi4 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | 32 bit 133 Mhz RISC processor | |
Bộ nhớ | 16 MB SDRAM – 64 MB on-board linear Flash | |
Màn hình | Graphich LCD – back-lit | |
Giao tiếp | RS-232, Parallel, USB 2.0, Internal ZebraNet 10/100 PrintServer | |
Kích thước (WxHxD) | 287,3×393,7×517,5mm | |
Trọng lượng | 25kg | |
Nguồn điện | 90-264V AC; 48-62Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 356mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 128mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Continuous fanfold, die-cut hoặc black-mark | |
Chiều rộng giấy | ~128mm | |
Chiều dài giấy | ~300m | |
Đường kính lõi giấy | 76 – 203mm | |
Độ dày giấy | 0,058 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | ~110mm | |
Chiều dài mực | ~300m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL, ZPL II™, ZBI 2.1™ | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |