Máy in tem nhãn mã vạch Zebra 220Xi4 là model máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp cao cấp của ZEBRA –
Nhà sản xuất máy in tem nhãn mã vạch nổi tiếng thế giới. Máy nằm trong dòng Xi4 Series gồm các model: Zebra 110Xi4, Zebra 140Xi4, Zebra 220Xi4, vì vậy Zebra 170Xi4 được thiết kế thừa nhiều ưu điểm vượt trội như: Khung sườn được làm bằng kim loại rất chắc chắn và bền bỉ, vỏ máy được sơn 1 lớp sơn tĩnh điện chống chày xước và điện giật, các thông số phần cứng được điều chỉnh dễ dàng thông qua màn hình LCD với giao diện đồ họa, chip xử lý 32 bit 133 Mhz RISC giúp máy có thể hoạt động nhanh và liên tục trong thời gian dài, chiều rộng đầu in của máy lên tới 216mm cho phép in tem kích thước rất lớn, ngoài các kết nối phổ thông máy cũng hỗ trợ kết nối không dây và đạt chứng nhận ENERGY STAR về tiết kiệm điện năng….
Máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Zebra 220Xi4
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 220Xi4
Được chế tạo bền bỉ chắc chắn bằng kim loại
|
|
Có khả năng tùy chỉnh và kết nối dễ dàng
|
|
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ giúp hoạt động liên tục trong thời gian dài
|
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra 220Xi4
Thông số chung | Model | 220Xi4 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | 32 bit 133 Mhz RISC processor | |
Bộ nhớ | 16 MB SDRAM – 64 MB on-board linear Flash | |
Màn hình | Graphich LCD – back-lit | |
Giao tiếp | RS-232, Parallel, USB 2.0, Internal ZebraNet 10/100 PrintServer | |
Kích thước (WxHxD) | 401,6×393,7×517,5mm | |
Trọng lượng | 32,7kg | |
Nguồn điện | 90-264V AC; 48-62Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 254mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 216mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Continuous fanfold, die-cut hoặc black-mark | |
Chiều rộng giấy | ~216mm | |
Chiều dài giấy | ~300m | |
Đường kính lõi giấy | 76 – 203mm | |
Độ dày giấy | 0,058 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | ~216mm | |
Chiều dài mực | ~300m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL, ZPL II™, ZBI 2.1™ | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |