Zebra GT800 là máy in mã vạch thuộc dòng G Series của hãng ZEBRA gồm các model chính là Zebra GK420T, Zebra GK420D, Zebra GX420, Zebra GX430, Zebra GT800. Đây là dòng máy in tem nhãn mã vạch để bàn có nhiều ưu điểm nổi bật như: sử dụng cả 2 công nghệ in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt nên cho độ bám mực và bền mực cao, tốc độ in nhanh lên tới 127mm và nhãn in rộng có thể lên tới 114mm cho phép máy có thể in liên tục các tem nhãn có kích thước tương đối rộng, máy có thể kết nối dễ dàng với PC thông qua cổng USB 2.0, Serial, Parallel, thậm chí cả mạng cục bộ ethernet…
Máy in tem nhãn mã vạch để bàn Zebra GT800
Những ưu điểm nổi bật của máy in tem mã vạch để bàn Zebra GT800
- Thiết kế nhỏ gọn, cơ động và dễ sử dụng nên máy phù hợp với các văn phòng, cửa hàng bán lẻ
- Công nghệ in truyền nhiệt (trực tiếp và gián tiếp) giúp chất lượng bản in của máy rất tốt với độ bám mực cao.
- Vi xử lý 32bit RISC processor cùng bộ nhớ 8MB Flash và 8MB SDRAM giúp máy có khả năng in liên tục với tốc độ 127mm
- Zebra GT800 không những hỗ trợ các kết nối phổ thông như: usb, serial, parallel… mà còn hỗ trợ cả kết nối Ethernet tốc độ cao
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra GT800
Thông số chung | Model | GT800 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | 32 bit RISC processor | |
Bộ nhớ | 8 MB Flash, 8 MB SDRAM | |
Màn hình | – | |
Giao tiếp | USB 2.0, Serial (RS-232), Parallel(COM), Ethernet (tùy chọn) | |
Kích thước (WxHxD) | 197x184x273mm | |
Trọng lượng | 5kg | |
Nguồn điện | 100-240VAC, 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 41ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt |
Tốc độ in | 127 mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Refective và transmissive sensors | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Roll-fed hoặc fan-fold | |
Chiều rộng giấy | 104 mm max | |
Chiều dài giấy | 991 mm | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | – | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | wax/wax – resin/resin |
Kiểu mực | Outside (Face out) | |
Chiều rộng mực | 104mm max | |
Chiều dài mực | 300m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL ; EPL | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap, Chinese font |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | TUV-R NRTL, TUV-R CB, NOM, KCC, CE, FCC Class-B |