Máy in mã vạch Datamax M-4308-Máy in mã vạch chất lượng
Datamax M-4308 nằm trong series máy in mã tem nhãn mã vạch công nghiệp Datamax M-Class Mark II. Máy in mã vạch Datamax M-4308 là 1 thiết bị hoàn hảo cho các giải pháp về quản lý nhà kho, y tế, Logistics hoặc các ứng dụng bán lẻ.. Các tính năng cải tiến chất lượng, hiệu suất và độ tin cậy chắc chắn làm cho Datamax M-4308 là một máy in tem nhãn mã vạch tốt hơn so với hầu hết các máy in trên thị trường.
Những ưu điểm nổi bật của máy in mã vạch Datamax M-4308:
- Datamax M-4308 là sự kết hợp những tính năng hiệu quả trong máy và các tuỳ chọn đa dạng khác, phù hợp mọi ứng dụng mảng rộng.
- Màn hình đồ hoạ đơn giản dễ sử dụng.
- Khung máy in bằng kim loại rắn vỏ thép bền giúp chắc chắn và hoạt động bền bỉ.
- Modun được thiết kế linh hoạt có thể nhiều tùy chọn để nâng cấp trong quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ của UHF hoặc HF RFID cho các yêu cầu thay đổi cấu hình ở hiện tại hoặc trong tương lai
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Datamax M-4308
Thông số chung | Model | M-4308 |
---|---|---|
Thương hiệu | Datamax O-Neil | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 16MB DRAM; 8MB Flash | |
Màn hình | 128 x 64 LCD graphics display | |
Giao tiếp | USB, Centronics® IEEE 1284 Parallel port, RS232 at 1200 to 38,400 BPS | |
Kích thước (WxHxD) | 257mm x 259mm x 462mm | |
Trọng lượng | 12.2 kg | |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh 90 – 132 or 180 – 264 VAC @ 47-63 Hz; xác định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng | |
Nhiệt độ làm việc | 4 ° C đến 35 ° C | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% | |
Thông số in | Phương thức in | Truyền nhiệt, trực tiếp |
Tốc độ in | 10 IPS | |
Độ phân giải | 300 DPI | |
Bề rộng in | 4.25” (108 mm) | |
Chiều dài in | 25″ – 99″ (6mm – 2475mm) | |
Cảm biến | “See through” for liner backed die cut labels and tags. Reflective sensor for black mark label media | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock | |
Chiều rộng giấy | 75” – 4.65″ (19mm – 118 mm) | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 8″ (203 mm) O.D. on a 3.0″ (76.2 mm) core; 7″ (178mm) on a 1.5” (38mm) core | |
Độ dày giấy | 0025″ – .0100″ (0.0635mm – 0.254mm) | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | – |
Kiểu mực | Coated side in or coated side out (CSI/CSO) | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | 1476’ (450M) | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | – | |
Phần mềm tương thích | Bartender… | |
Driver/SDK | Used for creating label formats using virtually any Windows®-based program. Included on Datamax Accessories CD, or via our web site at www.datamaxcorp.com | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
BARCODES | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR, Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
|
Hỗ trợ hình ảnh | PCX, .BMP and .IMG files | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |