Máy in mã vạch Zebra 110Xi4 nằm trong phân khúc máy in tem nhãn mã vạch cao cấp của hãng ZEBRA, trong phân khúc này có 4 model chính là: Zebra 110Xi4, Zebra 140Xi4, Zebra 170Xi4, Zebra 220Xi4. Cũng như các dòng máy Xi4 Series cùng loại, Zebra 110Xi4 có thiết kế kim loại nguyên khối rất chắc chắn và mạnh mẽ, lớp sơn phủ bên trên giúp cách điện nên rất an toàn khi sử dụng, các phím điều hướng và màn hình LCD back-lit với giao diện đồ hoạt cho phép tùy chỉnh các thông số dễ dàng, chip xử lý 32 bit 133 Mhz RISC mà Zebra 110Xi4 sử dụng cho tốc độ in rất nhanh và liên tục, ngoài các kết nối phổ thông máy cũng hỗ trợ kết nối không dây và đạt chứng nhận ENERGY STAR về tiết kiệm điện năng.
Hình ảnh thực tế máy in mã vạch Zebra 110Xi4
Đặc điểm nổi bật của máy in mã vạch Zebra 110Xi4
Được chế tạo bền bỉ chắc chắn bằng kim loại
|
|
Có khả năng tùy chỉnh và kết nối dễ dàng
|
|
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ giúp hoạt động liên tục trong thời gian dài
|
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Zebra 110Xi4
Thông số chung | Model | 110Xi4 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | 32 bit 133 Mhz RISC processor | |
Bộ nhớ | 16 MB SDRAM – 64 MB on-board linear Flash | |
Màn hình | Graphich LCD – back-lit | |
Giao tiếp | RS-232, Parallel, USB 2.0, Internal ZebraNet 10/100 PrintServer | |
Kích thước (WxHxD) | 261,9×393,7×517,5mm | |
Trọng lượng | 22,7kg | |
Nguồn điện | 90-264V AC; 48-62Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 356mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI/600 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Continuous fanfold, die-cut hoặc black-mark | |
Chiều rộng giấy | ~110mm | |
Chiều dài giấy | ~300m | |
Đường kính lõi giấy | 76 – 203mm | |
Độ dày giấy | 0,058 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | ~110mm | |
Chiều dài mực | ~300m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL, ZPL II™, ZBI 2.1™ | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |