Máy in mã vạch để bàn Bixolon SLP-DL410 là máy in nhiệt trực tiếp, máy được cài đặt ngôn ngữ lập trình chuyển đổi thông minh mà không cần thiết lập các chế độ.
Với chế độ Smart Bluetooth Auto Switch có thể chuyển đổi từ chế độ iOS sang chế độ Bluetooth chuẩn đồng thời máy được thiết kế để tương thích với các thiết bị di động thông minh.
SLP-DL410 xử lý dữ liệu nhanh và tốc độ in lên đến 5 ips (127 mm / giây) cùng với nhiều tùy chọn khác nhau như cuộn giấy bên ngoài, tự động cắt và peeler…
Máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-DL-410
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-DL410
Thông số chung | Model | SLP-DL410 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sam sung Bixolon | |
Xuất xứ | Hàn quốc | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM | |
Màn hình | Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo | |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB Tùy chọn: USB + Ethernet USB + Bluetooth USB + Ethernet + Bluetooth * Tất cả các mô hình hỗ trợ cổng USB Host 1 * WLAN: 802.11a / b / g / n 2.4GHz, 5GHz USB loại dongle (tùy chọn) * Bluetooth: Chứng nhận MFI iAP2 |
|
Kích thước (WxLxH) | 177 x 150 x 148.5 mm | |
Trọng lượng | 1.6 kg (3.53 lbs.) | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 80% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 5 ips (127 mm/sec) | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 108 mm | |
Chiều dài đầu in | 6 ~ 2000 mm | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | |
Chiều rộng giấy | 25 ~ 116 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 150 mm to 205 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | – |
Kiểu mực | – | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ | |
Phần mềm tương thích | – | |
Driver/SDK |
Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist™ Android SDK, iOS SDK, Windows SDK |
|
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
• 10 SLCS Resident Bitmap Fonts • One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts |
Mã vạch |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
|
Đồ họa | – | |
Khác | Tùy chọn |
Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), Bluetooth(Built-in type), External Paper Supply, External Power Adaptor |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ