Là một thành viên trong gia đình máy in mã vạch để bàn của hàng Samsung Bixolon. Máy in tem nhãn Samsung Bixolon SLP-TX420 là một máy in thông minh với những chức năng và thiết kế hoàn hảo. Máy in SLP-TX420 hỗ trợ Smart Media là công nghệ đẳng cấp thế giới của Bixolon phát hiện các loại chiều dài nhãn như gab media, black mark media and short length media paper. Intelligent Leap-over phát hiện nhãn trống và tự động nhảy đến nhãn tiếp theo.
Khả năng tương thích hoàn toàn với các ngôn ngữ lập trình, thiết kế thân thiện với người dùng, hỗ trợ cảm biến các loại giấy khác nhau, dễ dàng lắp giấy, buy băng mực, thay đổi đầu in nhiệt và con lăn, ngoài ra Bixolon SLP-TX420 cung cấp chương trình thiết kế nhãn tùy chỉnh, hỗ trợ cơ sở dữ liệu văn bản,vẽ đường và hộp, tất cả các loại đồ họa và in ấn mã vạch 1D / 2D. Tất cả những tính năng trên đã làm cho máy in mã vạch SLP-TX420 là một lựa chọn không thể bỏ qua của những khách hàng thông minh.
Máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-TX420
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Bixolon SLP-TX420
Thông số chung | Model | SLP-TX420 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sam sung Bixolon | |
Xuất xứ | Hàn quốc | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM | |
Màn hình | Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo | |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB+Serial+Parallel Tùy chọn: USB+Serial+Ethernet+WLAN* USB+WLAN*+Bluetooth** * WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (Optional) ** Bluetooth: Built-in type, MFi iAP2 certified (Consensus required) |
|
Kích thước (WxLxH) | 200 x 252 x 173 mm | |
Trọng lượng | 2.35 kg (5.18 lbs.) | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 80% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 7 ips (178 mm/sec) | |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 108 mm | |
Chiều dài đầu in | 6 ~ 2000 mm | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold | |
Chiều rộng giấy | 20 ~ 110 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 130 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax, Wax – Resin, Resin |
Kiểu mực | Outside | |
Chiều rộng mực | 40 – 178mm | |
Chiều dài mực | 74 m | |
Đường kính lõi mực | 12.5 mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | – | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux / Mac CUPS Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utiltiy Program, Label Artist™ Android SDK, Windows SDK |
|
Thông số đồ hoạ | Font chữ | • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts • One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |
|
Đồ họa | – | |
Khác | Tùy chọn | Ethernet, RFID (Frequency: 885 ~ 955 MHz, Transmit Power: 1W, Modulation: ASK, Air Protocol: GEN2, Type: FHSS), Peeler, Auto Cutter, External Paper Supply |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |