Máy in Sato CT424i là máy in tem nhãn mã vạch đến từ thương hiệu SATO – Nhật Bản. Máy thuộc dòng CTi Series với 3 model chính là Sato CT408i, Sato CT412i và Sato CT424i, sự khác nhau chủ yếu giữa các model là ở độ phân giải và tốc độ in. Sato CT424i mặc dù là máy in tem mã vạch văn phòng nhưng lại có độ phân giải cao nhất khi đạt 609 DPI, tuy nhiên tốc độ in của máy lại khá chậm khi đạt 76mm/s. Máy thích hợp cho các đơn vị cần in tem nhãn nhỏ với độ sắc nét cao như tem trang sức, tem y tế, tem điện tử…
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Sato CT424i
- Máy sử dụng công nghệ in truyền nhiệt nên cho độ sắc nét và bám mực cao
- Thiết kế với kiểu dáng vỏ sò giúp chống ẩm và bụi bẩn từ môi trường
- Hiệu năng rất tốt do máy sử dụng CPU 32 bit RISC và 4MB Flash memory
- Có nhiều tùy chọn về độ phân giải 203 DPI, 305 DPI, 609 DPI cho khách hàng lựa chọn
- Máy hỗ trợ nhiều bảng mã về font chữ và barcode
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sato CT424i
Thông số chung | Model | CT424i |
---|---|---|
Thương hiệu | Sato | |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) | |
Vi xử lý | CPU 32 bit RISC | |
Bộ nhớ | Flash memory 4MB | |
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxHxD) | 198x225x180mm | |
Trọng lượng | 2.5 Kg | |
Nguồn điện |
|
|
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 609 DPI | |
Tốc độ in | 76 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Transmissive sensor for gap, Reflective sensor for I-mark | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Dạng cuộn | |
Chiều rộng giấy | 118mm (max) | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | 0.08 – 0.19mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside(Face out) | |
Chiều rộng mực | 111mm | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | – |
Ngôn ngữ máy | – | |
Phần mềm tương thích | GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | UL, CSA, CCC, CE, FCC Class B, MIC, TÜV |