Máy in mã vạch để bàn Zebra GX430T là model nâng cấp của máy in tem mã vạch Zebra GX420T của hãng ZEBRA – USA. Ngoài những ưu điểm được kế thừa của dòng Zebra G Series như: thiết kế nhỏ gọn, sử dụng đơn giản, chất lượng tem in tốt và rất bám mực, kết nối cả có dây và không dây máy còn có thêm tùy chọn với 2 độ phân giải là 203DPI cho nhu cầu in tem nhãn phổ thông và 300DPI cho nhu cầu in tem nhãn với chất lượng cao và kích thước nhỏ.
Hình ảnh minh họa máy in tem mã vạch văn phòng Zebra GX430T
Những ưu điểm nổi bật của máy in tem mã vạch để bàn Zebra GX430T
- Kích thước nhỏ gọn và hoạt động linh hoạt, dễ sử dụng giúp máy được ứng dụng nhiều trong các siêu thị mini, shop, cửa hàng bán lẻ…
- Công nghệ in truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp giúp chất lượng tem in luôn đảm bảo rõ ràng và không bị bay màu mực
- Máy có 2 tùy chọn độ phân giải là 203 DPI và 300 DPI cho các khách hàng có yêu cầu in tem nhãn với độ sắc nét cao
- Tốc độ in 102mm/s tuy không cao nhưng cũng đủ giúp máy hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài
- Ngoài các kết nối phổ thông như usb, serial, parallel máy còn hỗ trợ kết nối mạng không dây như wireless hoặc bluetooth
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra GX430T
Thông số chung | Model | GX430T |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64 MB Flash, 8 MB SDRAM | |
Màn hình | – | |
Giao tiếp | USB, Serial (RS-232), Ethernet, wireles hoặc Bluetooth | |
Kích thước (WxHxD) | 193x191x254mm | |
Trọng lượng | 2,1kg | |
Nguồn điện | 100-240VAC, 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 41ºC | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt |
Tốc độ in | 102 mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 108mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Refective và transmissive sensors | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Roll-fed hoặc fan-fold | |
Chiều rộng giấy | 110 mm max | |
Chiều dài giấy | 991 mm | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | – | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out) | |
Chiều rộng mực | 110mm max | |
Chiều dài mực | 300m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL ; EPL | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap, Chinese font |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | TUV-R NRTL, TUV-R CB, NOM, KCC, CE, FCC Class-B |