Khi mua sắm, dù là hàng nội địa hay hàng nhập khẩu, việc hiểu rõ về mã vạch các nước và cách truy xuất nguồn gốc xuất xứ sản phẩm là vô cùng quan trọng. Điều này giúp người tiêu dùng an tâm hơn về lựa chọn của mình. Vậy, để tra cứu mã vạch sản phẩm một cách hiệu quả, chúng ta cần lưu ý những điểm gì? Ví dụ, hàng hóa Việt Nam thường có mã số bắt đầu bằng 893, trong khi mã của Coupons (Mỹ) là 050 – 059. Bài viết này của Tem Nhãn 24h sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết về chủ đề mã số mã vạch của các quốc gia trên thế giới, giúp bạn đọc tự tin hơn khi kiểm tra thông tin sản phẩm.
Giải Mã Lầm Tưởng: Mã Vạch Có Thực Sự Cho Biết Nguồn Gốc Sản Phẩm?
Nhiều người trong chúng ta thường lầm tưởng rằng vài chữ số đầu tiên của mã vạch sản phẩm chính là dấu hiệu nhận biết quốc gia sản xuất. Tuy nhiên, sự thật là các con số này KHÔNG HOÀN TOÀN CHÍNH XÁC về nước xuất xứ của sản phẩm. Thực chất, những chữ số đầu tiên này chỉ cho biết mã số mã vạch đó được đăng ký tại tổ chức GS1 của quốc gia nào. Điều này có nghĩa là một công ty có thể đăng ký mã vạch tại một nước, nhưng lại sản xuất sản phẩm ở một nước khác. Do đó, sản phẩm từ bất kỳ quốc gia nào cũng có thể mang trên mình một dãy số mã vạch không tương ứng trực tiếp với nơi sản xuất.
Hai chùm nho với mã vạch từ hai quốc gia khác nhau minh họa sự đa dạng của mã số GS1
Nếu nhà sản xuất muốn khẳng định sản phẩm của họ được làm ra tại một quốc gia cụ thể, ví dụ như New Zealand, cách tốt nhất là in dòng chữ “Made in New Zealand” hoặc tương tự trực tiếp lên bao bì sản phẩm. Đây là một tuyên bố mang tính quảng bá và cần có bằng chứng nếu bị chất vấn. Một số nhà sản xuất còn khéo léo in dòng chữ này ngay trên khu vực mã vạch để tiện cho khách hàng tham khảo. Cần nhớ rằng, tất cả hệ thống mã vạch đều được thiết kế để sử dụng trên phạm vi quốc tế, vì vậy gần như không có hạn chế nào dựa trên quốc gia xuất xứ trên toàn cầu.
Nỗi Lo “Made in China” và Cách Mã Vạch Giúp Phân Biệt
Trong bối cảnh công nghệ làm giả ngày càng tinh vi, người tiêu dùng dễ như lạc vào ma trận, khó phân biệt thật giả. Điều này gây xói mòn niềm tin, đặc biệt với các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm, thuốc men, hoa quả. Cụm từ “Made in China” thường gợi lên tâm lý lo lắng và hoài nghi, nhất là sau những bê bối liên quan đến chất lượng sản phẩm từ quốc gia này. Không ít trường hợp vì yêu cầu giá rẻ từ nhà nhập khẩu, các nhà sản xuất Trung Quốc đã bất chấp quy trình, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Các sản phẩm thiết yếu như sữa, đường, thực phẩm đóng gói, hay những món đồ gần gũi với trẻ em như đồ chơi, quần áo có xuất xứ Trung Quốc thường bị đặt dấu hỏi lớn. Những vụ việc như thức ăn vật nuôi chứa hormone tăng trưởng, đồ chơi nhiễm chì, sữa nhiễm melamine đã khiến người tiêu dùng toàn cầu e ngại.
Hình ảnh minh họa tem “Made in China” và tầm quan trọng của việc kiểm tra mã vạch quốc gia
Trước tình hình đó, một số nhà sản xuất Trung Quốc đã bỏ dòng chữ “Made in China” trên sản phẩm, càng làm gia tăng sự lo lắng của người tiêu dùng. Vậy làm sao để nhận diện và tránh các sản phẩm này? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách truy xuất thông tin từ mã vạch.
Mã số mã vạch Trung Quốc theo quy ước GS1 là bao nhiêu?
Theo quy ước của tổ chức GS1 toàn cầu, mã số mã vạch của Trung Quốc thường bắt đầu bằng các đầu số “690”, “691”, “692”, “693”, “694”, hoặc “695”. Đây là một phần của hệ thống mã số toàn cầu do GS1 quản lý, giúp xác định quốc gia mà doanh nghiệp đã đăng ký mã số. Chẳng hạn, nếu bạn thấy một mã vạch bắt đầu bằng “691”, có khả năng cao là mã số đó được cấp tại Trung Quốc. Việc sử dụng hệ thống mã vạch GS1 mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ việc tăng hiệu quả quản lý kho, chuỗi cung ứng, giảm thiểu sai sót, đến việc tăng độ chính xác khi thanh toán và tạo sự đồng bộ trong giao thương quốc tế.
Hướng Dẫn Đọc Thông Tin Từ Mã Vạch Hàng Hóa Chuẩn Quốc Tế
Thông thường, mã vạch hàng hóa được mã hóa theo hai tiêu chuẩn chính: tiêu chuẩn châu Âu (EAN-13, EAN-8) và tiêu chuẩn UPC-A của Mỹ và Canada. Hiện nay, EAN-13 đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu. Từ ngày 1 tháng 1 năm 2005, Mỹ và Canada cũng đã chuyển sang sử dụng EAN-13 song song với UPC-A (còn gọi là EAN.UCC-12) để hội nhập. Quy tắc mã hóa của hai chuẩn này có sự khác biệt. Đôi khi, chúng ta chỉ có thể biết một cách mơ hồ qua dòng chữ “product of Vietnam” hay “Made in the USA”. Để hiểu rõ hơn về mã vạch của các nước, chúng ta cần xem xét cấu trúc cụ thể.
Cấu Trúc Mã Vạch EAN-13 (Ví dụ: Trung Quốc)
Hãy cùng phân tích một mã vạch hàng hóa theo tiêu chuẩn EAN-13, ví dụ một sản phẩm có mã số đăng ký tại Trung Quốc.
Sơ đồ phân tích chi tiết cấu trúc mã vạch EAN-13 chuẩn GS1 hiển thị mã quốc gia, mã doanh nghiệp và mã sản phẩm
Cấu trúc mã EAN-13 thường bao gồm:
- 3 số đầu (Mã quốc gia GS1): Ví dụ, 690 – 695 là các mã tiền tố được GS1 cấp cho Trung Quốc. Nếu bạn thấy mã vạch bắt đầu bằng các số này, có nghĩa là mã số này được đăng ký tại Trung Quốc.
- Các số tiếp theo (Mã doanh nghiệp): Ví dụ, 95549 trong hình là mã số của một công ty cụ thể (ví dụ: Công Nghệ Dahua) đã đăng ký với tổ chức GS1. Mã này là duy nhất cho mỗi doanh nghiệp.
- Các số kế tiếp (Mã mặt hàng): Ví dụ, 0662 là mã số định danh cho một sản phẩm cụ thể của doanh nghiệp đó (ví dụ: Camera 2M – AHD).
- Số cuối cùng (Số kiểm tra): Ví dụ, số 6 là số được tính toán theo một thuật toán từ các số đứng trước, dùng để xác minh tính chính xác của mã vạch khi quét.
Cấu Trúc Mã Vạch UPC-A (Sử Dụng Tại Mỹ và Canada)
Với các sản phẩm từ Mỹ hoặc sử dụng mã UPC-A, quy tắc sẽ khác một chút. Mã UPC-A (thường có 12 số) có hai dạng cấu trúc chính:
Cấu trúc mã vạch UPC-A của Mỹ và Canada với các thành phần mã công ty và mã sản phẩm
- Cấu trúc 1 (Dành cho doanh nghiệp lớn, nhiều sản phẩm):
- Nhóm 1 (6 chữ số): Mã nhà sản xuất (bao gồm mã quốc gia ngầm định là 0 cho Mỹ/Canada và mã doanh nghiệp do GS1 US cấp). Ví dụ: “012345”.
- Nhóm 2 (5 chữ số): Mã sản phẩm của doanh nghiệp. Ví dụ: “67890”.
- Nhóm 3 (1 chữ số): Số kiểm tra. Ví dụ: “5”.
- Cấu trúc 2 (Dành cho doanh nghiệp nhỏ, ít sản phẩm):
- Nhóm 1 (8 chữ số): Mã nhà sản xuất (dài hơn, cho phép nhiều doanh nghiệp hơn). Ví dụ: “012345678”.
- Nhóm 2 (2 chữ số): Mã sản phẩm (ít hơn, tối đa 99 sản phẩm). Ví dụ: “90”.
- Nhóm 3 (1 chữ số): Số kiểm tra. Ví dụ: “5”.
Cấu Trúc Mã Vạch EAN-13 Tại Việt Nam (Ví dụ: Vinamit)
Hãy xem xét một sản phẩm của Việt Nam sử dụng mã EAN-13:
- 3 số đầu (Mã quốc gia GS1): 893 là mã tiền tố được GS1 cấp cho Việt Nam.
- Các số tiếp theo (Mã doanh nghiệp): Ví dụ, 47430 là mã số của Công ty cổ phần Vinamit.
- Các số kế tiếp (Mã mặt hàng): Ví dụ, 4290 là mã số của sản phẩm “Mít Sấy – Vinamit 100g”.
- Số cuối cùng (Số kiểm tra): Ví dụ, 9 là số kiểm tra.
Bảng Tra Cứu Mã Vạch Các Nước Cập Nhật Mới Nhất (Theo GS1)
Để tra cứu mã vạch của một sản phẩm thuộc nước nào (chính xác hơn là mã số đó được đăng ký tại GS1 của quốc gia nào), bạn hãy đọc 3 chữ số đầu tiên của dãy mã vạch và đối chiếu với bảng dưới đây. Bảng danh sách này sẽ giúp bạn phân biệt được nơi đăng ký mã số của hàng hóa.
Gần đây, Temnhan24h nhận được nhiều câu hỏi về cách giải mã quốc gia từ mã vạch. Xin nhắc lại, ba chữ số đầu không cho biết sản phẩm được sản xuất ở đâu, mà chỉ ra quốc gia mà công ty đó có trụ sở hoặc văn phòng và đã đăng ký mã với GS1 tại đó. Sản phẩm có thể được sản xuất ở bất kỳ đâu trên thế giới. Dưới đây là bảng mã vạch các nước để bạn tham khảo:
Mã | Quốc gia / Tổ chức GS1 |
---|---|
000–019 | GS1 Mỹ (United States) / Tương thích UPC-A |
020–029 | Lưu hành hạn chế (Restricted circulation) |
030–039 | GS1 Mỹ (United States) – Thuốc (National Drug Code) |
040–049 | Lưu hành hạn chế (Restricted circulation) |
050–059 | GS1 Mỹ (United States) – Dành riêng (Reserved for future use) |
060–099 | GS1 Mỹ (United States) / Tương thích UPC-A |
100–139 | GS1 Mỹ (United States) |
200–299 | Lưu hành hạn chế (Restricted circulation) |
300–379 | GS1 Pháp (France) và Monaco |
380 | GS1 Bulgaria |
383 | GS1 Slovenia |
385 | GS1 Croatia |
387 | GS1 Bosnia và Herzegovina |
389 | GS1 Montenegro |
390 | GS1 Kosovo |
400–440 | GS1 Đức (Germany) |
450–459 | GS1 Nhật Bản (Japan) – Dải số mới |
460–469 | GS1 Nga (Russia) |
470 | GS1 Kyrgyzstan |
471 | GS1 Đài Loan (Taiwan) |
474 | GS1 Estonia |
475 | GS1 Latvia |
476 | GS1 Azerbaijan |
477 | GS1 Lithuania |
478 | GS1 Uzbekistan |
479 | GS1 Sri Lanka |
480 | GS1 Philippines |
481 | GS1 Belarus |
482 | GS1 Ukraine |
483 | GS1 Turkmenistan |
484 | GS1 Moldova |
485 | GS1 Armenia |
486 | GS1 Georgia |
487 | GS1 Kazakhstan |
488 | GS1 Tajikistan |
489 | GS1 Hồng Kông (Hong Kong) |
490–499 | GS1 Nhật Bản (Japan) – Dải số gốc |
500–509 | GS1 Vương quốc Anh (United Kingdom) |
520–521 | GS1 Hy Lạp (Greece) |
528 | GS1 Lebanon |
529 | GS1 Síp (Cyprus) |
530 | GS1 Albania |
531 | GS1 Bắc Macedonia (North Macedonia) |
535 | GS1 Malta |
539 | GS1 Ireland |
540–549 | GS1 Bỉ (Belgium) và Luxembourg |
560 | GS1 Bồ Đào Nha (Portugal) |
569 | GS1 Iceland |
570–579 | GS1 Đan Mạch (Denmark), Quần đảo Faroe và Greenland |
590 | GS1 Ba Lan (Poland) |
594 | GS1 Romania |
599 | GS1 Hungary |
600–601 | GS1 Nam Phi (South Africa) |
603 | GS1 Ghana |
604 | GS1 Senegal |
608 | GS1 Bahrain |
609 | GS1 Mauritius |
611 | GS1 Maroc (Morocco) |
613 | GS1 Algeria |
615 | GS1 Nigeria |
616 | GS1 Kenya |
617 | GS1 Cameroon |
618 | GS1 Bờ Biển Ngà (Côte d’Ivoire) |
619 | GS1 Tunisia |
620 | GS1 Tanzania |
621 | GS1 Syria |
622 | GS1 Ai Cập (Egypt) |
623 | GS1 Brunei |
624 | GS1 Libya |
625 | GS1 Jordan |
626 | GS1 Iran |
627 | GS1 Kuwait |
628 | GS1 Ả Rập Saudi (Saudi Arabia) |
629 | GS1 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
630 | GS1 Qatar |
640–649 | GS1 Phần Lan (Finland) |
690–699 | GS1 Trung Quốc (China) |
700–709 | GS1 Na Uy (Norway) |
729 | GS1 Israel |
730–739 | GS1 Thụy Điển (Sweden) |
740 | GS1 Guatemala |
741 | GS1 El Salvador |
742 | GS1 Honduras |
743 | GS1 Nicaragua |
744 | GS1 Costa Rica |
745 | GS1 Panama |
746 | GS1 Cộng hòa Dominica (Dominican Republic) |
750 | GS1 Mexico |
754–755 | GS1 Canada |
759 | GS1 Venezuela |
760–769 | GS1 Thụy Sĩ (Switzerland) và Liechtenstein |
770–771 | GS1 Colombia |
773 | GS1 Uruguay |
775 | GS1 Peru |
777 | GS1 Bolivia |
778–779 | GS1 Argentina |
780 | GS1 Chile |
784 | GS1 Paraguay |
786 | GS1 Ecuador |
789–790 | GS1 Brazil |
800–839 | GS1 Ý (Italy), San Marino và Thành phố Vatican |
840–849 | GS1 Tây Ban Nha (Spain) và Andorra |
850 | GS1 Cuba |
858 | GS1 Slovakia |
859 | GS1 Cộng hòa Séc (Czech Republic) |
860 | GS1 Serbia |
865 | GS1 Mông Cổ (Mongolia) |
867 | GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea) |
868–869 | GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
870–879 | GS1 Hà Lan (Netherlands) |
880 | GS1 Hàn Quốc (South Korea) |
883 | GS1 Myanmar |
884 | GS1 Campuchia (Cambodia) |
885 | GS1 Thái Lan (Thailand) |
888 | GS1 Singapore |
890 | GS1 Ấn Độ (India) |
893 | GS1 Việt Nam (Vietnam) |
896 | GS1 Pakistan |
899 | GS1 Indonesia |
900–919 | GS1 Áo (Austria) |
930–939 | GS1 Úc (Australia) |
940–949 | GS1 New Zealand |
950 | GS1 Global Office: Ứng dụng đặc biệt |
951 | GS1 Global Office: EPC General Identifier (GID) |
952 | GS1 Global Office: Dùng cho trình diễn, ví dụ |
955 | GS1 Malaysia |
958 | GS1 Ma Cao (Macau) |
960–961 | GS1 UK Office: Phân bổ GTIN-8 |
962–969 | GS1 Global Office: Phân bổ GTIN-8 |
977 | Ấn phẩm nhiều kỳ (ISSN – International Standard Serial Number) |
978–979 | “Bookland” (ISBN – International Standard Book Number) – 979-0 dùng cho bản nhạc (ISMN) |
980 | Biên lai hoàn tiền (Refund receipts) |
981–984 | Phiếu giảm giá GS1 (GS1 coupon identification for common currency areas) |
990–999 | Phiếu giảm giá GS1 (GS1 coupon identification) |
Danh Sách Các Mã Số GS1 Chưa Được Đăng Ký (Dành Cho Tham Khảo)
Các tiền tố không được liệt kê ở trên được Văn phòng toàn cầu GS1 dành riêng để phân bổ ở các quốc gia chưa phải là thành viên hoặc sử dụng trong tương lai. Việc nắm bắt các khoảng mã này giúp bạn có thêm thông tin khi gặp phải các mã vạch lạ. Các tiền tố này bao gồm:
140–199, 381, 382, 384, 386 & 388, 390–399, 441–449, 472 & 473, 510–519, 522–527, 532–534 & 536–538, 550–559, 561–568, 580–589, 591–593 & 595–598, 602 & 605–607, 610, 612 & 614, 630–639 (lưu ý 630 đã được Qatar sử dụng), 650–689, 710–728, 747–749, 751–753 & 756–758, 772, 774 & 776, 781–783, 785, 787 & 788, 791–799, 851–857, 861–864 & 866, 881, 882, 886, 887 & 889, 891, 892, 894, 895, 897 & 898, 920–929, 953, 954, 956, 957 & 959, 970–976, 985–989.
Đây là danh sách các mã vạch chưa được quốc gia nào chính thức đăng ký tại thời điểm bài viết này được biên soạn. Theo thời gian, một số mã trong danh sách này có thể đã được các quốc gia mua lại đầu số. Chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật thông tin sớm nhất có thể.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Tra Cứu Mã Vạch
Trên đây là bảng ký hiệu mã vạch hàng hóa các nước. Bạn có thể dựa vào 03 mã số đầu tiên để biết mã số đó được đăng ký tại GS1 quốc gia nào. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách phân biệt này chủ yếu áp dụng cho các mã vạch theo chuẩn EAN-13, EAN-8, ISBN (mã vạch cho sách), hoặc UPC-A. Việc hiểu đúng về các loại mã vạch sẽ giúp bạn đánh giá chất lượng mã vạch và thông tin mà nó cung cấp.
Các loại mã vạch EAN-13, EAN-8, ISBN và UPC-A thường gặp trên sản phẩm tiêu dùng
Hiện nay, khi nói đến mã vạch trên bao bì sản phẩm, chúng ta có thể thấy nhiều loại mã khác nhau, từ mã vạch 1D (mã vạch truyền thống dạng sọc) đến mã 2D (như mã QR). Vậy, đâu mới thực sự là mã vạch hàng hóa dùng để tra cứu thông tin sản phẩm và nhà cung cấp? Đâu là mã vạch chỉ số sê-ri (serial number), mã IMEI (cho thiết bị điện tử), hay mã vạch dẫn thẳng đến một đường link website? Các cách phân biệt này sẽ được chúng tôi giới thiệu chi tiết hơn trong những bài viết sau để bạn đọc tham khảo chính xác hơn.
Ví dụ sản phẩm có nhiều loại mã vạch khác nhau bao gồm mã 1D và mã 2D
Làm Thế Nào Để Doanh Nghiệp Có Mã Số Mã Vạch Riêng?
Đọc đến đây, chắc hẳn một số bạn là chủ doanh nghiệp, nhà sản xuất nhỏ ở Việt Nam sẽ tò mò: “Làm sao để tôi có thể in hoặc tạo mã vạch cho sản phẩm của mình? Làm thế nào để doanh nghiệp của tôi có một mã vạch riêng biệt, không trùng lặp với nhà sản xuất khác, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện?” Câu trả lời là: khi bạn cần có mã vạch riêng, bạn cần liên hệ với tổ chức GS1 Việt Nam để làm thủ tục đăng ký và đóng một khoản chi phí để được cấp mã số doanh nghiệp. Sau đó, bạn sẽ cần công cụ hỗ trợ tạo mã vạch theo chuẩn quốc tế, đó là các phần mềm tạo mã vạch chuyên dụng. Tiếp theo, bạn cần một máy in mã vạch phù hợp với nhu cầu in ấn của mình, nhiều hay ít. Việc tìm hiểu giấy in mã vạch là gì cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng tem nhãn. Với các doanh nghiệp tại khu vực phía Bắc, việc tìm mua Mực in mã vạch tại Hà Nội và giấy in mã vạch tại Hà Nội chất lượng cao cũng tương đối dễ dàng. Như vậy, bạn đã có thể tạo ra mã vạch riêng cho doanh nghiệp, được công nhận trên toàn cầu.
Kết Luận
Việc hiểu rõ về mã vạch các nước và cách thức hoạt động của hệ thống mã số mã vạch GS1 mang lại lợi ích to lớn cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp xác định thông tin đăng ký của sản phẩm mà còn góp phần minh bạch hóa thị trường, nâng cao niềm tin và hỗ trợ quản lý hàng hóa hiệu quả. Mặc dù mã vạch không trực tiếp chỉ ra quốc gia sản xuất, nhưng nó là một công cụ quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về máy in mã vạch, phần mềm tạo mã vạch, máy quét mã vạch, giấy in mã vạch, mực in mã vạch hoặc bất kỳ giải pháp mã vạch nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH BARTECH
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: kd01.bartech@gmail.com