Máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZT420 là dòng máy in tem mã vạch công nghiệp của hãng ZEBRA – USA.
Đây là nhà sản xuất nổi tiếng trên thế giới về các dòng máy in tem nhãn mã vạch với hiệu năng mạnh mẽ và sự bền bỉ trong quá trình sử dụng. Cùng nằm trong dòng ZT400 Series của hãng nên về hình dáng thông số và cấu hình máy đều giống như Zebra ZT410, điểm khác biệt là Zebra ZT420 có khả năng in tem nhãn với chiều rộng lớn hơn nên phù hợp với các doanh nghiệp cần khổ tem lớn. Bên cạnh đó máy còn có thể kết nối với hệ thống mạng không dây thông qua Bluetooth rất tiện dụng và dễ dàng.
Máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZT420
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZT420
Thiết kế bằng kim loại đúc rất bền chắc và tiết kiệm diện tích
|
|
Giao diện đồ họa cho phép tùy chỉnh các thông số dễ dàng
|
|
Cấu hình mạnh mẽ cho phép in tem nhãn số lượng lớn và liên tục
|
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZT420
Thông số chung | Model | ZT420 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 256MB RAM (4MB user available), 512MB Flash (64MB user available) | |
Màn hình | Graphich LCD – back white | |
Giao tiếp | USB 2.0, RS-232, Parallel ports, Wireless | |
Kích thước (WxHxD) | 337x324x495mm | |
Trọng lượng | 18,14kg | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 305mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 168mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Continuous, die-cut, notch, black-mark | |
Chiều rộng giấy | 51 – 178mm | |
Chiều dài giấy | ~450m (203 DPI: 2590mm/300 DPI: 1143mm) | |
Đường kính lõi giấy | 76 – 203mm | |
Độ dày giấy | 0,058 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 40 – 178mm | |
Chiều dài mực | ~450m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL II™, EPL | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode |
Mã vạch | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 A/B/C, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13… | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |