Máy in Sewoo LK-B30 là máy in mã vạch để bàn được thiết kể nhỏ gọn và trọng lượng khá nhẹ chỉ 2kg nên rất phù hợp cho những đơn vị muốn in tem mâ vạch trực tiếp tại nơi làm việc, máy hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp giúp kết nối với máy tính dễ dàng, còn có phần mềm in tem đơn giản đi kèm nên việc in tem nhãn trở nên rất dễ dàng. Sewoo LK-B30 được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như chế độ bảo hành của thiết bị.
Máy sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp nên phù hợp với các loại giấy decal in mã vạch cảm nhiệt và bán cảm nhiệt, ưu điểm của nó là không cần sử dụng ribbon mực nên tiết kiệm chi phí, thay thế dễ dàng, tốc độ in nhanh chóng… nên là lựa chọn tốt của rất nhiều cửa hàng bán lẻ, siêu thị mini và các shop thời trang mỹ phẩm
máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B30
- Được thiết kế rất nhỏ gọn rất phù hợp để bàn tại các văn phòng hoặc những nơi có không gian hẹp
- Tốc độ in khá nhanh 152mm/s giúp tiết kiệm thời gian
- Có thể tùy chình chiều rộng của giấy in mã vạch từ 18mm đến 118mm
- Hỗ trợ linh hoạt nhiều loại font chữ và mã vạch
- Cung cấp kèm theo phần mềm in nhãn “Label Cooker” giúp in tem nhãn dễ dàng hơn
- Sử dụng nhiều chuẩn kết nối như: Serial, Parallel, USB
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Sewoo LK-B30
Thông số chung | Model | LK-B30 |
---|---|---|
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Korea (Hàn Quốc) | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ |
|
|
Bảng điều khiển | – | |
Giao tiếp | Serial(RS-232C), Parallel(IEEE-1284), USB(B Type) | |
Kích thước (WxDxH) | 190x254x169mm | |
Trọng lượng | 2 Kg | |
Nguồn điện | External SMPS, AC : 100 ~ 240Vac, DC : 24 Vdc 2.5A | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 30% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 DPI | |
Tốc độ in | 152 mm/s | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Label Gap, Black Mark, Notch | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal cảm nhiệt và bán cảm nhiệt |
Kiểu giấy | Label, Tag, Continuous, Fanfold | |
Chiều rộng giấy | 18~ 118 mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | Ø 25.4mm~ Ø 127 mm | |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | – |
Kiểu mực | – | |
Chiều rộng mực | – | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Windows 10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP (32bit & 64bit) |
Ngôn ngữ máy | EPL II, ZPL II Command Compatible | |
Phần mềm tương thích | GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ |
|
Mã vạch |
|
|
Đồ họa | Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | FCC, KCC, UL/cUL, CE |